HỒ HUYỀN - ĐH QUỐC GIA HÀ NỘI 2007
(Sách giáo trình Tiếng anh dành cho sinh viên chuyên ngành vật lý)
Bộ sách giáo trình Anh Ngữ dành cho sinh viên chuyên ngành Vật Lý, được tác giả Hồ Huyền giảng viên trường ĐH KHTN biên soạn năm 2007 với sự giúp đỡ và đóng góp của các cộng sự trong khoa vật lý, các nhà giáo của ĐH Khoa Học Tự Nhiên và ĐH Quốc Gia Hà Nội. Bộ sách gồm 2 tập, cung cấp cho sinh viên ngành Vật Lý những kiến thức Anh Ngữ chuyên ngành đủ cho sinh viên sau khi ra trường có khả năng tương tác tốt với môi trường công việc. Để làm được điều đó, tác giả đã không những tham khảo các tài liệu trong và ngoài nước mà còn được rút ra từ kinh nghiệm giảng dậy hơn 10 năm trước đó tại khoa Vật Lý thuộc ĐH Khoa học tự nhiên, cùng với tâm huyết của một nhà giáo và sự nghiêm túc của một nhà khoa học.
Nội dung 2 tập sách:
Table of contents English for students of Physics – Vol 1
Unit 01 SCIENCE 4
READING PASSAGE
Science and fields of science
GRAMMAR IN USE
Review of relative clauses
PRACTICE
PROBLEM SOLVING
I- Writing definitions
II- Reading basic formulae
TRANSLATIONS
Task one: English – Vietnamese translation
Task two: Vietnamese – English translation
VOCABULARY ITEMS
FREE-READING PASSAGE
Scientific communication
Unit 02 PHYSICS 21
READING PASSAGE
Physics and scopes of Physics
GRAMMAR IN USE
I- Participle phrases replacing relative clauses
II- Participles replacing relative clauses
PRACTICE
PROBLEM SOLVING
I-Reading complex formulae
II- Adjectives order
TRANSLATION
Task one: English – Vietnamese translation
Task two: Vietnamese – English translation
VOCABULARY ITEMS
FREE – READING PASSAGE
Albert Einstein (1879-1955)
Unit 03 MATTER AND MEASUREMENT 35
READING PASSAGE
Matter and Measurement
GRAMMAR IN USE
I- Relative clauses with relative adverbs
II- Participle adjectives
PRACTICE
PROBLEM SOLVING
I-Asking and describing dimensions of objects
II- Describing shapes of objects
TRANSLATION
Task one: English – Vietnamese translation
Task two: Vietnamese – English translation
VOCABULARY ITEMS
FREE - READING PASSAGE
National Institute of Standards and Technology
Unit 04 International System of Units
READING PASSAGE
International System of Units
COMPREHENSION QUESTION
GRAMMAR IN USE
Adverbial clauses of time, place and reason
Practice
PROBLEM SOLVING
Task one: Sentence building
Task two: Sentences transformation
TRANSLATION
Task one: English-Vietnamese translation
Task two: Vietnamese-English translation
VOCABULARY ITEMS
FREE – READING PASSAGE
Unit 05 ELEMENTARY PARTICLES
READING PASSAGE
Elementary Particles
GRAMMAR IN USE
Compound adjectives forming from participles
PRACTICE
PROBLEM SOLVING
Task one: Sentences building
Task two: Sentences transformation
TRANSLATION
Task one: English-Vietnamese translation
Task two: Vietnamese-English translation
VOCABULARY ITEMS
FREE-READING PASSAGE
Structure and characteristics of proton
APPENDIX
References
CD Rom
Websites
Unit 06 MOTION
READING PASSAGE
Motion, speed, and velocity
READING COMPREHENSION
GRAMMAR IN USE:
Noun clauses (1; 2)
1. That - clause
2. Wh-interrogative clause
PRACTICE
PROBLEMS SOLVING
Describing movements and actions
TRANSLATION
Task one: English-Vietnamese translation
Task two: Vietnamese - English translation
KEY TERMS
FREE - READING PASSAGE
Unit 07 GRAVITATION
READING PASSAGE
There is no gravitational pull . . . only a push!
EADING COMPREHENSION
GRAMMAR IN USE
A) Modal verbs to express certainty or possibility
B) Past perfect tense
PRACTICE
PROBLEM SOLVING
TRANSLATION
Task one: English-Vietnamese translation
Task two: Vietnamese - English translation
KEY TERMS
FREE-READING PASSAGE
Unit 08 OPTICS
READING PASSAGE
Spectral analysis
READING COMPREHENSION
GRAMMAR IN USE:
The passive
PRACTICE
PROBLEM SOLVING
Simple experiment description (2)
TRANSLATION
Task one: English-Vietnamese translation
Task two: Vietnamese – English Translation
KEY TERMS
FREE-READING PASSAGE
Radioactive decomposition
Unit 09 WEIGHT AND MASS
READING PASSAGE
Weight and weightlessness
READING COMPREHENSION
GRAMMAR IN USE
I) If-clauses
II) Special patterns of comparison
PRACTICE
PROBLEM SOLVING
Describing process in chronological order
TRANSLATION
Task one: English-Vietnamese translation
Task two: Vietnamese - English translation
KEY TERMS
FREE-READING PASSAGE
Elasticity and friction
Unit 10 ENERGY
READING PASSAGE
Friction, Internal energy, and Heat
READING COMPREHENSION
GRAMMAR IN USE
Present participle with some special functions
PRACTICE
PROBLEM – SOLVING
Paragraph building
TRANSLATION
Task one: English-Vietnamese translation
Task two: Vietnamese - English translation
KEY TERMS
FREE-READING PASSAGE
Unit 11 QUANTUM PHYSICS
READING PASSAGE
Making macroscopic models
READING COMPREHENSION
GRAMMAR IN USE
The infinitive
PRACTICE
PROBLEM SOLVING
Paragraph building
TRANSLATION
Task one: English-Vietnamese translation
Task two: Vietnamese - English translation
KEY TERMS
FREE-READING PASSAGE
Unit 12 MAGNETISM
READING PASSAGE
Earth’s magnetic field
READING COMPREHENSION
GRAMMAR IN USE
The gerund
PRACTICE
PROBLEM-SOLVING
Paragraph building
TRANSLATION
Task one: English-Vietnamese translation
Task two: Vietnamese - English translation
KEY TERMS
FREE-READING PASSAGE
Electricity and Magnetism
Unit 13 PHASE OF MATTER
READING PASSAGE
The solid state and the structure of Solids
READING COMPREHENSION
GRAMMAR IN USE
A) Noun clause (3)
B) Patterns expressing result
PRACTICE
PROBLEM-SOLVING
Writing a summary
TRANSLATION
KEY- TERMS
FREE-READING PASSAGE
Unit 14 ELECTRIC CHARGE
READING PASSAGE
Electric charge and a measure for the quantity of charge
READING COMPREHENSION
GRAMMAR IN USE
A review of prepositions
PRACTICE
PROBLEM - SOLVING
Writing a report on research
TRANSLATION
KEY TERMS
FREE- READING PASSAGE
Unit 15 NUCLEAR PHYSICS
READING PASSAGE
Explaining fission and fusion
READING COMPREHENSION
GRAMMAR IN USE
A) Some confusing pairs of conjunctions
B) Adverbs with two forms
PRACTICE
PROBLEM - SOLVING
Writing research report (cont.)
TRANSLATION
Task one: English-Vietnamese translation
Task two: Vietnamese - English translation
KEY TERMS
FREE-READING PASSAGE
APPENDIX
References
Books in English
Books in Vietnamese
CD Rom
Websites
Reference: A. S. Hornby, Oxford Advanced Learner’s Dictionary of Current English.
1. Anita Pineas; 1991, Writing in English, book 1, Macmilan Publishers.
2. Benjamin Cowell; 2001, Light and Matter series, Fullerton California.
3. David Blackie; 1981, English for Basic Physics, Student’s book, Thomas Nelson & SMS Limited, England.
4. David Halliday, Robert Resnick, Jeark Walker; 1997, Fundamentals of Physics, Extended John Wiley & SMS. Inc.
5. David Jolly; 1984, Writing tasks, Student’s Book, Cambridge University Press.
6. David Sang; 1997, Basic Physics 1 and 2, Cambridge University Press.
7. Hồ Hải Thụy-Editor in Chief; 1997, English-Vietnamese dictionary, HOChiMinh City’s Publishing House.
8. J. P. B. Allen, H. G. Widdowson; 1997, English in Physical Science, Student’s edition, Oxpford University Press.
9. J. P. B. Allen, H. G. Widdowson; 1997, English in teacher’s edition, Student’s edition, Oxford University Press.
10. Jay Bolemon; 1989, Physics-An Introduction, Prentice Hall, Englewood. Cliffs, New Jersey 07632.
11. John Eastwood; 1994, Oxford Guide to English Grammar, Oxford University Press.
12. John Sinclair-Editor in Chief; 1992, BBC English Dictionary; Harper Collins Publishers.
13. John Sinclair-Editor in Chief; 1993, Collins Cobuild English Language dictionary; Harper Collins Publishers.
14. L. D. Landau, A. I. Kitaigorodsky; 1980, Physical bodies, Book 1, Mir Publishers Moscow.
15. R. R. Jordan; 1990, Academic writing Course, Nelson study skills in English.
16. Randolph Quirk, Sidney Greenburg; 1976, A University Grammar of English, Sidney Greenburg.
17. Sybil. P. Parker-Editor in Chief; 1997, Dictionary of Physics; McGraw-Hill.
18.
UniHaber-Schaim, Gerald L. Abegg, John H. Dodge, H. Graden Kirksey,
James A. Walter; 1997, Introductory Physical Science, Prentic-Hall,
Inc., Englewood Cliffs, New Jersey 07632. Books in Vietnamese
19.
Bách khoa Tri thức phổ thông, Nhà xuất bản Văn hoá-Thông tin, Hà Nội,
2000.8320. Ban biên soạn; 1993, Từ điển Kỹ Thuật Tổng Hợp Anh-Việt; Nhà
xuất bản Khoa học Kỹ thuật.
21. Ban từ điển Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật; 1997, Từ điển Vật Lý Tối Thiểu, Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật.
22. Bùi Phụng; 1996, Từ điển Việt-Anh, Nhà xuất bản Thế Giới.
23. Dương Trọng Bái, Tô Giang, Nguyễn Đức Thâm, Bùi Gia Thịnh; 1999, Vật lý 10, Nhà xuất bản Giáo dục.
24. Đào Văn Phúc, Dương Trọng Bái, Nguyễn Thượng Chung, Vũ Quang; 2000, Vật lý 12, Nhà xuất bản Giáo dục.
25. Nguyễn Xuân Khai; 1997, Từ điển Vật lý Anh-Việt, Nhà xuất bản Đồng Nai.
26. Phan Tử Phùng; 1993, Tiếng Anh Khoa học, Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật.
27. Vũ Thanh Khiết, Phạm Quý Tư, Nguyễn Phúc Thuần, Nguyễn Đức Thâm; 2000, Vật lý 11, Nhà xuất bản Giáo dục.
28. Vũ Thanh Khiết, Vũ Quang, Phan Tuấn Anh, Tô Giang; 2000, Ôn lý thuyết thi đại học-Vật lý 1,2, Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội. CD Rom
29. Encarta Encyclopedia Deluxe 2001, Microsoft.
30. Britannica Encyclopedia 2001 Deluxe Edition.
Keywords:ho huyen,dh quoc gia ha noi 2007,english for student of physics,tieng anh danh cho sinh vien chuyen nganh vat ly,sach giao trinh,vatli
LINK DOWNLOAD ENGLISH FOR STUDENT OF PHYSICS
============
Nhận xét
Đăng nhận xét